Có 2 kết quả:
一气 yī qì ㄧ ㄑㄧˋ • 一氣 yī qì ㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one go
(2) at a stretch
(3) for a period of time
(4) forming a gang
(2) at a stretch
(3) for a period of time
(4) forming a gang
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one go
(2) at a stretch
(3) for a period of time
(4) forming a gang
(2) at a stretch
(3) for a period of time
(4) forming a gang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0